STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
21
|
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN VINA THÁI
|
445/20B Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
|
NPK VINA THAI 20,1-12,1-7,1 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
25/11/2023 đến ngày 24/11/2026
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020
|
NPK VINA THAI 20,1-4,1-18,1 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 20-20-15 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 16-16-8 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 18-7-17 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 20-5-6+13S |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 25-25-5 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 17-7-19+13S |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 18-10-8+10S |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 12-12-20 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 15-15-15 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 25-10-10 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 20-10-10 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NK VINA THAI 20-30+3,5Ca+3Mg+6S |
|
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
NPK VINA THAI 32-10-10 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 21-7-21 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 18-8-20 |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
VINA THAI Urea46+ |
|
Phân Urê |
|||||
NPK Vitabo 2000 VINA THAI 16-5-17+5S |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 24-4-4+13S |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK VINA THAI 22-5-5+5S |
|
Phân bón hỗn hợp NPK |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem