STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
29
|
CÔNG TY TNHH BASEL THỤY SĨ
|
Lô H2A đường số 4, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
|
BASEL IDA 11 |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
25/11/2023 đến ngày 24/11/2026.
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020
|
BASEL NPK 6-16-3 IDA 15 |
Lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BASEL NPK 6-6-8 IDA 33 |
Lỏng |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
BASEL IDA 46 |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
BASEL IDA 47 |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
BASEL NPK 10-60-10 IDA 48 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BASEL IDA 49 |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
BASEL VA02 |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
BASEL IDA 50 |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
BASEL DANA 20 |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
BASEL NPK 7-5-44 IDA 45 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BASEL VA01 |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
BASEL VA68 |
|
Phân bón vi lượng |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem