STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
5
|
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP ĐIỀN XANH
|
96/50 Tây Hòa, Phường Phước Long A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
ĐX-10 K-Humate-Silic |
Rắn |
Phân bón lá đa lượng - trung lượng - sinh học |
17/11/2023 đến ngày 16/11/2026
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020
|
ĐX-11 Humic |
Rắn |
Phân bón lá sinh học - đa lượng |
|||||
NPK ĐX-2 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Điền Xanh- RB |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
Điền Xanh 10-60-10 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Điền Xanh-Gibe |
Rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
|||||
ĐX Xanh Canxi-Silic |
Rắn |
Phân bón trung lượng |
|||||
Điền Xanh ĐX-7 30/10/2010 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐX Vinutri |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
ĐX Bor tím |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
Điền Xanh ĐX 8 |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
Điền Xanh Canxi-Bo |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
Điền Xanh 7-5-45 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Trichoderma ĐX |
Rắn |
Phân bón lá vi sinh vật |
|||||
6
|
CÔNG TY CP VIỆT NAM FOOD
|
Khu Công nghiệp Hòa Trung, ấp Hòa Trung, Xã Lương Thế Trân, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam. |
9 Rồng 01 |
Lỏng |
Phân bón hữu cơ |
04/11/2023 đến ngày 03/11/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020 |
|
9 Rồng 02 |
Lỏng |
Phân bón hữu cơ |
|
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem