STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
7
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ RỒNG LỬA
|
1331/27 Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
FD NPK 6-16-36+TE |
Rắn |
Phân bón NPK-vi lượng |
09/11/2023 đến ngày 08/11/2026
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020
|
FD NPK 7-5-44+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD NPK 16-5-20 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD NPK 21-4,5-3+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD-ADMIN |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD NPK 30-9-9+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD NPK 7-7-14 |
Lỏng, rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD NPK 21-5-27+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD NPK 22-14-7+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD NPK 22-5-20+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD NPK 18-8-18+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD BORAC |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
FD-514 |
Lỏng, rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
FD SMART |
Lỏng, rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
FD PHOS.K 500 |
Lỏng |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
FD NPK 5-20-10 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD-AMIN1 |
Lỏng, rắn |
Phân bón NK- vi lượng |
|||||
FD NPK 22-20-15 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD NPK 7-54-7 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
FD-L.O.S |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
BIOPHILS |
Rắn |
Phân bón NK-vi lượng |
23/11/2424 | 32 Lượt xem
30/11/2424 | 25 Lượt xem
26/12/2424 | 2 Lượt xem
28/09/2424 | 74 Lượt xem
02/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 143 Lượt xem
18/09/2424 | 66 Lượt xem
13/12/2424 | 31 Lượt xem
05/03/2424 | 177 Lượt xem