STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
8
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN MINH V.N
|
1331/27 Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
TMVN-Combi |
Lỏng,Rắn |
Phân bón vi lượng |
28/11/2023 đến ngày 27/11/2026
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020
|
TMVN-Bo đen |
Lỏng,rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
TMVN NPK 20-20-15 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN NPK 17-7-17+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN NPK 25-25-5 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN NPK 16-16-8 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BU-F 05 NPK 15-5-15+TE |
Rắn |
Phân bón NPK - vi lượng |
|||||
TMVN NPK 15-7-21 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN NPK 17-5-23+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN NPK 26-19-5 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN Stop NK 9,5-30+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
TMVN-Big02 NK 15-30+TE |
Rắn |
Phân bón NK - vi lượng |
|||||
TMVN NP 22-10+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
TMVN NK 20-22+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
TMVN NPK 19-9-27 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN HK-47 NPK 19-5-23 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN HN-49 NPK 27-17-5 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BU-F 01 NPK 17-12-8+TE |
Rắn |
Phân bón NPK - vi lượng |
|||||
BU-F 02 NPK 16-5-18+TE |
Rắn |
Phân bón NPK -vi lượng |
|||||
TMVN-Bo kẽm |
Lỏng |
Phân bón vi lượng |
|||||
TMVN-VL |
Lỏng,Rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
TMVN-Roots NPK 22-12-10+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN-Grow NPK 24-15-11+TE |
Rắn |
Phân bón NPK -vi lượng |
|||||
TMVN-OM01 NPK 14,5-9,5-4+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN-OM02 NK 11,5-15,5+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
TMVN-OM848 NPK 8-4-8+TE |
Rắn |
Phân bón NPK - vi lượng |
|||||
TMVN BU-Fost 450 PK 33,57-5+0,1Zn |
Lỏng |
Phân bón PK - vi lượng |
|||||
TMVN Multi-F NPK 6-5-7+TE |
Lỏng,Rắn |
Phân bón NPK - vi lượng |
|||||
TMVN NPK 10-54-10+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN NPK 15-30-15+TE |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN NPK 6-30-30 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
BU-N NPK 33-10-10 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
TMVN Cu-Zn-Mg |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem