Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2023 đến 30/11/2023 (tt5)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2023 đến 30/11/2023 (tt5)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2023 đến 30/11/2023 (tt5)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2023 đến 30/11/2023 (tt5)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2023 đến 30/11/2023 (tt5)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2023 đến 30/11/2023 (tt5)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/11/2023 đến 30/11/2023 (tt5)

STT

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

Tên sản phẩm được chứng nhận

Dạng sản phẩm

Loại
sản phẩm

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

Tên quy chuẩn kỹ thuật

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN MINH V.N

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1331/27 Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TMVN-Combi

Lỏng,Rắn

Phân bón vi lượng

28/11/2023 đến ngày 27/11/2026

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TMVN-Bo đen

Lỏng,rắn

Phân bón vi lượng

TMVN NPK 20-20-15

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN NPK 17-7-17+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN NPK 25-25-5

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN NPK 16-16-8

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

BU-F 05 NPK 15-5-15+TE

Rắn

Phân bón NPK - vi lượng

TMVN NPK 15-7-21

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN NPK 17-5-23+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN NPK 26-19-5

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN Stop NK 9,5-30+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NK

TMVN-Big02 NK 15-30+TE

Rắn

Phân bón NK - vi lượng

TMVN NP 22-10+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NP

TMVN NK 20-22+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NK

TMVN NPK 19-9-27

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN HK-47 NPK 19-5-23

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN HN-49 NPK 27-17-5

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

BU-F 01 NPK 17-12-8+TE

Rắn

Phân bón NPK - vi lượng

BU-F 02 NPK 16-5-18+TE

Rắn

Phân bón NPK -vi lượng

TMVN-Bo kẽm

Lỏng

Phân bón vi lượng

TMVN-VL

Lỏng,Rắn

Phân bón vi lượng

TMVN-Roots NPK 22-12-10+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN-Grow NPK 24-15-11+TE

Rắn

Phân bón NPK -vi lượng

TMVN-OM01 NPK 14,5-9,5-4+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN-OM02 NK 11,5-15,5+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NK

TMVN-OM848 NPK 8-4-8+TE

Rắn

Phân bón NPK - vi lượng

TMVN BU-Fost 450 PK 33,57-5+0,1Zn

Lỏng

Phân bón PK - vi lượng

TMVN Multi-F NPK 6-5-7+TE

Lỏng,Rắn

Phân bón NPK - vi lượng

TMVN NPK 10-54-10+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN NPK 15-30-15+TE

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN NPK 6-30-30

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

BU-N NPK 33-10-10

Rắn

Phân bón hỗn hợp NPK

TMVN Cu-Zn-Mg

Rắn

Phân bón vi lượng