Stt |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
2 |
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ GARDEN HOME |
Phân bón lá GARDEN NUTRI F |
148 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
24 |
Phân bón lá NPK sinh học |
07/12/2022 đến ngày 02/07/2023 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón lá GARDEN YELLOW COOPER 2,5 |
25 |
Phân bón lá vi lượng |
||||||
Phân vi lượng GARDEN BO KẼM (2,5-1,7) |
26 |
Phân bón vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||||
Phân vi lượng GARDEN ĐỒNG TƯỚI RỄ (1,5) |
27 |
Phân bón vi lượng |
||||||
Phân bón lá GARDEN HT 7-5-44+TE |
28 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
Phân bón lá GARDEN BIO K |
29 |
Phân bón lá kali sinh học |
||||||
3 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOA LỢI |
Agrow-Life |
02 Hoàng Hữu Nam, Khu phố Mỹ Thành, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
30 |
Phân bón vi lượng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
||
Starlight |
31 |
Phân bón vi lượng |
||||||
Bo Rich HL |
32 |
Phân bón vi lượng |
||||||
Agrowmax HL |
33 |
Phân bón trung vi lượng |
||||||
HL Plus |
34 |
Phân bón vi lượng |
||||||
Hoa lợi 999 |
35 |
Phân bón hữu cơ |
11/12/2022 đến ngày 04/07/2024 |
|||||
Organic-HL |
36 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
Hoa Lợi 888 |
37 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
Tech Farm |
38 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
Agri-HL |
39 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
True-Organic |
40 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN QUỐC TẾ |
Agro Ure Quốc tế |
Lô B118, Đường số 5, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
41 |
Phân urê |
07/12/2022 đến ngày 06/12/2025 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Agro SA Quốc tế |
42 |
Phân amoni sulphat |
||||||
Agro DAP 18-46 Quốc tế |
43 |
Phân diamoni phosphat |
||||||
Agro Kali Clorua Quốc tế |
44 |
Phân kali clorua |
||||||
Nuti Max |
45 |
Phân bón hữu cơ |
07/12/2022 đến ngày 24/03/2025 |
|||||
5 |
CÔNG TY TNHH MTV PHÂN BÓN TRƯƠNG NGUYỄN |
TN-VB1 |
541 Ấp Cây Châm, Xã Vĩnh Tế, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang |
46 |
Phân bón lá NPK- trung- vi lượng |
09/12/2022 đến ngày 08/12/2025. |
còn hiệu lực |
quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
TN-HVP 20-20-20 |
47 |
Phân bón lá NPK-vi lượng |
||||||
TN 20-20-15 SLN |
48 |
Phân bón lá NPK- trung-vi lượng |
||||||
TN – HVP 1601 WP 10-50-10 |
49 |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng |
||||||
TN – HVP 1601 WP 30-10-10 |
50 |
Phân bón lá NPK-trung vi lượng |
||||||
TN -HVP 1601 WP 6-30-30 |
51 |
Phân bón lá NPK-trung vi lượng |
||||||
TN – HVP 1601 WP 19-31-17 |
52 |
Phân bón lá NPK-vi lượng |
||||||
TN 301 |
53 |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
||||||
TN 401N |
54 |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
||||||
TN 401.S |
55 |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
||||||
TN 6-6-4 K-HUMAT |
56 |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
||||||
TN – 801.S |
57 |
Phân bón NPK-trung-vi lượng |
||||||
TN – 802.S |
58 |
Phân bón lá NP-trung-vi lượng |
||||||
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem