Stt |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
5 |
CÔNG TY TNHH MTV PHÂN BÓN TRƯƠNG NGUYỄN |
TN 1001.S PL |
541 Ấp Cây Châm, Xã Vĩnh Tế, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang |
59 |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng |
09/12/2022 đến ngày 08/12/2025. |
còn hiệu lực |
quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
TN 1001.S 16-16-8 |
60 |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng |
||||||
TN 301.N 7-6-4 |
61 |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
||||||
TN 401.N 8-6-5 |
62 |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
||||||
TN 401.N 2 |
63 |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
||||||
CÔNG TY TNHH SINH HÓA VIỆT MỸ |
VIMY SIKAPHOS |
489 Hà Đặc, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
64 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
14/12/2022 đến ngày 16/09/2023 | Còn hiệu lực | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. | |
VIMY TĂNG NĂNG SUẤT |
65 |
Phân kali sulphat |
||||||
VIMY BÔNG SAI GOLD |
66 |
Phân bón hỗn hợp PK |
||||||
VIMY NPK 15-30-15 |
67 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
VIMY MICROLATE |
68 |
Phân bón vi lượng |
||||||
VIMY K 45 |
69 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
VIMY 02 |
70 |
Phân bón lá NPK - trung - vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
||||||
VIMY 04 |
71 |
Phân bón lá đạm - trung - vi lượng |
||||||
VIMY BO 16 |
72 |
Phân bón lá vi lượng |
||||||
VIMY KẼM 10 CHELATE |
73 |
Phân bón lá đạm - vi lượng |
||||||
VIMY NK 5,2-32 |
74 |
Phân bón lá NK - vi lượng |
||||||
VIMY BỘI THU |
75 |
Phân bón lá đạm - trung - vi lượng |
||||||
VIMY ĐỒNG XANH |
76 |
Phân bón lá NPK - trung - vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
||||||
VIMY Ngựa bay 3-3-3 |
77 |
Phân bón hữu cơ - khoáng |
||||||
7 |
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN HƯNG PHÁT MÊKÔNG |
An Lạc 30-9-9+1Mg |
Đường số 3, Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
78 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
22/12/2022 đến ngày 13/09/2023 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
BL 14-4-2 |
79 |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||||
AL 12-2-7 |
80 |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||||
An Lạc 7-8-3 |
81 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
An Lạc 22-20-15 |
82 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
An Lạc 17-7-21+7S |
83 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Phân trung lượng Hưng Phát |
84 |
Phân bón trung lượng |
22/12/2022 đến ngày 23/08/2023 |
|||||
Phân DAP 18-46 EUROPE |
85 |
Phân diamoni phosphat |
22/12/2022 đến ngày:12/08/2024 |
|||||
Phân Đạm 46 N EUROPE |
86 |
Phân urê |
||||||
Phân Hữu Cơ 21% EUROPE |
87 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
Phân Kali 61% EUROPE |
88 |
Phân kali clorua |
||||||
8 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ĐÔI TRÂU VÀNG |
NP DTVCO 30-30 |
88/25, Đề Thám, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
89 |
Phân bón hỗn hợp NP |
19/12/2022 đến ngày 03/09/2023. |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
NP DTVCO 23-23 |
90 |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||||
NPK DTVCO 26-26-6 |
91 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK DTVCO 25-25-5 |
92 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK DTVCO 22-20-15 |
93 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK DTVCO 20-20-15 |
94 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 28 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem