Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

 

Stt

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Tên sản phẩm được chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

STT

Loại
sản phẩm

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

Tình trạng

Tên quy chuẩn kỹ thuật

5

CÔNG TY TNHH MTV PHÂN BÓN TRƯƠNG NGUYỄN

TN 1001.S PL

541 Ấp Cây Châm, Xã Vĩnh Tế, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang

59

Phân bón lá NPK-trung-vi lượng

09/12/2022 đến ngày 08/12/2025.

còn hiệu lực

quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

TN 1001.S 16-16-8

60

Phân bón lá NPK-trung-vi lượng

TN 301.N 7-6-4

61

Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần

TN 401.N 8-6-5

62

Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần

TN 401.N 2

63

Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần

  CÔNG TY TNHH SINH HÓA VIỆT MỸ 

VIMY SIKAPHOS

489 Hà Đặc, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh

64

Phân bón hỗn hợp NPK

14/12/2022 đến ngày 16/09/2023 Còn hiệu lực Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. 

VIMY TĂNG NĂNG SUẤT

65

Phân kali sulphat

VIMY BÔNG SAI GOLD

66

Phân bón hỗn hợp PK

VIMY NPK 15-30-15

67

Phân bón hỗn hợp NPK

VIMY MICROLATE

68

Phân bón vi lượng

VIMY K 45

69

Phân bón hỗn hợp NPK

VIMY 02

70

Phân bón lá NPK - trung - vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng

VIMY 04

71

Phân bón lá đạm - trung - vi lượng

VIMY BO 16

72

Phân bón lá vi lượng

VIMY KẼM 10 CHELATE

73

Phân bón lá đạm - vi lượng

VIMY NK 5,2-32

74

Phân bón lá NK - vi lượng

VIMY BỘI THU

75

Phân bón lá đạm - trung - vi lượng

VIMY ĐỒNG XANH

76

Phân bón lá NPK - trung - vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng

VIMY Ngựa bay 3-3-3

77

Phân bón hữu cơ - khoáng

7

CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN HƯNG PHÁT MÊKÔNG

An Lạc 30-9-9+1Mg

Đường số 3, Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

78

Phân bón hỗn hợp NPK

22/12/2022 đến ngày 13/09/2023

Còn hiệu lực

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

BL 14-4-2

79

Phân bón hỗn hợp NP

AL 12-2-7

80

Phân bón hỗn hợp NK

An Lạc 7-8-3

81

Phân bón hỗn hợp NPK

An Lạc 22-20-15

82

Phân bón hỗn hợp NPK

An Lạc 17-7-21+7S

83

Phân bón hỗn hợp NPK

Phân trung lượng Hưng Phát

84

Phân bón trung lượng

22/12/2022 đến ngày 23/08/2023

Phân DAP 18-46 EUROPE

85

Phân diamoni phosphat

22/12/2022 đến ngày:12/08/2024

Phân Đạm 46 N EUROPE

86

Phân urê

Phân Hữu Cơ 21% EUROPE

87

Phân bón hữu cơ

Phân Kali 61% EUROPE

88

Phân kali clorua

8

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ĐÔI TRÂU VÀNG

NP DTVCO 30-30

88/25, Đề Thám, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

89

Phân bón hỗn hợp NP

19/12/2022 đến ngày 03/09/2023.

Còn hiệu lực

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

NP DTVCO 23-23

90

Phân bón hỗn hợp NP

NPK DTVCO 26-26-6

91

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK DTVCO 25-25-5

92

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK DTVCO 22-20-15

93

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK DTVCO 20-20-15

94

Phân bón hỗn hợp NPK