Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)
TRANG CHỦ / Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2022 đến 31/12/2022 (tt)

Stt

Tên đơn vị được cấp chứng nhận

Tên sản phẩm được

chứng nhận

Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố)

STT

Loại
sản phẩm

Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực)

Tình trạng

Tên quy chuẩn kỹ thuật

9

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI VIỄN KHANG

Phân bón lá VK.16-16-8+vi lượng

Tổ 18, Ấp Bình Chánh, Xã Tân An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

97

Phân bón lá NPK trung vi lượng

11/01/2023 đến ngày 18/03/2023

Còn hiệu lực

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

Phân bón lá VK.20-20-15+vi lượng

98

Phân bón lá NPK trung vi lượng

Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP

Phân bón lá VK.Super K (5-15-45)

99

Phân bón lá NPK trung vi lượng

10

CÔNG TY CỔ PHẦN XNKOSAKA NHẬT BẢN

NPK 20-10-8+2S+TE NÔNG PHÁT

Số 141 Đường 26, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh

100

Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng

22/12/2022 đến ngày 14/06/2023.

Còn hiệu lực

Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP

VIGAF18-LÂN VÔI PTP

101

Phân bón trung lượng

22/12/2022 đến ngày 29/05/2023

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

Grow Green 05

102

Phân bón hữu cơ

22/12/2022 đến ngày 11/11/2024.

Grow Green 01

103

Phân bón hữu cơ

Grow Green 02

104

Phân bón hữu cơ

Grow Green 03

105

Phân bón hữu cơ

Grow Green 04

106

Phân bón hữu cơ

Grow Green 06

107

Phân bón hữu cơ

22/12/2022 đến ngày 04/05/2025

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.

NPK 20-20-15 OSAKA

108

Phân bón hỗn hợp NPK

22/12/2022 đến ngày 30/08/2023

Còn hiệu lực

NPK 25-25-5 OSAKA

109

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK 20-15-5 OSAKA

110

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK 16-16-8 OSAKA

111

Phân bón hỗn hợp NPK

NK OSAKA 22-22

112

Phân bón hỗn hợp NK

NPK OSAKA 17-5-22

113

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK 16-16-8+13S OSAKA

114

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK 14-8-6 OSAKA

115

Phân bón hỗn hợp NPK

NP 16-24 OSAKA

116

Phân bón hỗn hợp NP

NPK 17-7-17 OSAKA

117

Phân bón hỗn hợp NPK

NPK 15-20-5 OSAKA

118

Phân bón hỗn hợp NPK

NK khoáng OSAKA 20-10

119

Phân bón hỗn hợp NK

NPK OSAKA 16-16-16

120

Phân bón hỗn hợp NPK

OSAKA DAP 18-46

121

Phân diamoni phosphat (DAP)

NK khoáng 20-15 OSAKA

122

Phân bón hỗn hợp NK

NPK 6-6-6 BOSS MIX OSAKA

123

Phân bón hỗn hợp NPK

Kali 61 OSAKA

124

Phân kali clorua

Urea N46 Osaka

125

Phân Urê

22/12/2022 đến ngày 17/05/2025