Stt |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
9 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI VIỄN KHANG |
Phân bón lá VK.16-16-8+vi lượng |
Tổ 18, Ấp Bình Chánh, Xã Tân An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
97 |
Phân bón lá NPK trung vi lượng |
11/01/2023 đến ngày 18/03/2023 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón lá VK.20-20-15+vi lượng |
98 |
Phân bón lá NPK trung vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||||
Phân bón lá VK.Super K (5-15-45) |
99 |
Phân bón lá NPK trung vi lượng |
||||||
10 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XNKOSAKA NHẬT BẢN |
NPK 20-10-8+2S+TE NÔNG PHÁT |
Số 141 Đường 26, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh |
100 |
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng |
22/12/2022 đến ngày 14/06/2023. |
Còn hiệu lực |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
VIGAF18-LÂN VÔI PTP |
101 |
Phân bón trung lượng |
22/12/2022 đến ngày 29/05/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
||||
Grow Green 05 |
102 |
Phân bón hữu cơ |
22/12/2022 đến ngày 11/11/2024. |
|||||
Grow Green 01 |
103 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
Grow Green 02 |
104 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
Grow Green 03 |
105 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
Grow Green 04 |
106 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
Grow Green 06 |
107 |
Phân bón hữu cơ |
22/12/2022 đến ngày 04/05/2025 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
||||
NPK 20-20-15 OSAKA |
108 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
22/12/2022 đến ngày 30/08/2023 |
Còn hiệu lực |
||||
NPK 25-25-5 OSAKA |
109 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK 20-15-5 OSAKA |
110 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK 16-16-8 OSAKA |
111 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NK OSAKA 22-22 |
112 |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||||
NPK OSAKA 17-5-22 |
113 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK 16-16-8+13S OSAKA |
114 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK 14-8-6 OSAKA |
115 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NP 16-24 OSAKA |
116 |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||||
NPK 17-7-17 OSAKA |
117 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NPK 15-20-5 OSAKA |
118 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
NK khoáng OSAKA 20-10 |
119 |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||||
NPK OSAKA 16-16-16 |
120 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
OSAKA DAP 18-46 |
121 |
Phân diamoni phosphat (DAP) |
||||||
NK khoáng 20-15 OSAKA |
122 |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||||
NPK 6-6-6 BOSS MIX OSAKA |
123 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Kali 61 OSAKA |
124 |
Phân kali clorua |
||||||
Urea N46 Osaka |
125 |
Phân Urê |
22/12/2022 đến ngày 17/05/2025 |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem