Stt |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
11 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG NGHIỆP THIÊN LỘC THẮNG |
NPK 30-10-10 Gold |
A12-16, Đường số 1, Khu dân cư Nam Long, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
126 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
28/12/2022 đến ngày 27/12/2025 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
NPK TLT 20-20-15 Gold |
127 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Nutri Max TLT |
128 |
Phân bón lá vi lượng |
||||||
Humic Gold TLT |
129 |
Phân bón lá sinh học |
||||||
ORGANIC MAX TLT |
130 |
Phân bón hữu cơ |
28/12/2022 đến ngày 23/03/2025 |
|||||
12 |
CÔNG TY TNHH SINH HỌC H.P.H |
HPC - 22HXN |
327/37 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
131 |
Phân bón lá lân-trung-vi lượng |
29/12/2022 đến ngày 28/12/2025 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
13 |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MAI VÀNG |
MAI VÀNG ORGANIC |
308, Tổ 16, Khu phố 2, Thị trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
132 |
Phân bón hữu cơ |
29/12/2022 đến ngày 28/12/2025 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
14 |
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN THÀNH PHƯƠNG |
NPK HAOSITE 17-17-17 (S) |
Số 132, Quốc lộ 30, Khóm Mỹ Tây, Thị trấn Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
133 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
28/12/2022 đến ngày 30/01/2023. |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
NPK HAOSITE 20-20-15+TE |
134 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
15 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LONG PHÚ |
LP-Bo Sữa |
71/65 Ấp 2, xã Nhị Bình, huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. |
135 |
Phân bón vi lượng |
16/12/2022 đến ngày 16/4/2023 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
16 |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP ĐẠI PHÁT |
ONE TECH GIA PHÁT |
C8B/57 Tổ 8, Ấp 3B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. |
136 |
Phân bón hữu cơ |
16/12/2022 đến 15/12/2025 |
Còn hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
BLACK GOLD GIA PHÁT |
137 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
CLEAN ORGANIC GIA PHÁT |
138 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
GIA PHÁT |
139 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
GA ORGANIC GIA PHÁT |
140 |
Phân bón hữu cơ |
||||||
17 |
CÔNG TY TNHH NUTIFER VN |
Nutifer FLOWER |
Lô D01A, CCN Đức Thuận, KCN Đức Hòa 3, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
141 |
Phân bón hỗn hợp NK |
24/12/2022 đến ngày 28/08/2023 |
còn hiệu lực |
quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Nutifer Solubor |
142 |
Phân bón vi lượng |
||||||
Nutifer NPK 8-60-8 |
143 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Nutifer NPK 6-30-30 |
144 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Nutifer NPK 21-10-10 |
145 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Nutifer NPK 10-5-45+TE |
146 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||||
Nutifer PK 6-12+TE |
147 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
||||||
Nutifer KALI-K40 |
148 |
Phân bón NK bổ sung trung vi lượng |
||||||
Nutifer BoZin RedBoZinc |
149 |
Phân bón vi lượng |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem