STT | Tên đơn vị được cấp chứng nhận | Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) | Tên sản phẩm được chứng nhận | Dạng sản phẩm | Loại sản phẩm |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) | Tên quy chuẩn kỹ thuật |
9 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN TÂY ĐÔ | Lô góc đường số 10 và đường số 3 KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam | ĐÔI TRÂU NPK 17-17-17+TE | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK | 18/12/2023 đến ngày 17/12/2026 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020 |
ĐÔI TRÂU NPK 20-20-5+TE | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK | |||||
10 | CÔNG TY TNHH SEN TRA | 121 Đường D2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Boostfert Humic K | Dạng rắn | Phân bón sinh học - đa lượng | 18/12/2023 đến ngày 17/12/2026 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020 |
11 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP ĐẠI DŨNG KOREA STAR | Quốc lộ 62 ấp 2, Xã Thủy Tây, Huyện Thạnh Hóa, Tỉnh Long An, Việt Nam | NPK SHCC 22-6-6 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK | 22/12/2023 đến ngày 21/12/2026 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2021 |
NPK SHCC 20-10-5 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK | |||||
NPK SHCC 18-8-8 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK | |||||
NPK SHCC 16-16-8 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK | |||||
NP SHCC 23-23 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NP | |||||
NK SHCC 20-10 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NK | |||||
NPK SHCC 15-15-15 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK | |||||
NPK SHCC 18-8-20 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK | |||||
NPK SHCC 16-8-16 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK | |||||
DAP Gold SHCC | Dạng rắn | Phân diamoni phosphat (phân DAP) |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem