Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ CỬU LONG GIANG |
Cửu Long |
57 Ngô Chí Quốc, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
lỏng |
Phân bón hữu cơ |
16/04/2023 đến ngày 15/04/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUẾ LÂM |
NPK 16-16-8 Quế Lâm |
Ấp Trạm Bơm, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
14/04/2023 đến ngày 13/04/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Hủy bỏ |
NPK 16-8-16 Quế Lâm |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN BÌNH ĐIỀN - LÂM ĐỒNG |
Phân bón Đầu Trâu NPK 12-12-17+6S+TE |
Quốc lộ 20, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
rắn |
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng |
08/05/2023 đến ngày 12/08/2023 |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN HÀ TÂY |
HÀ TÂY NPK 25-25-5 |
03 Đường số 1, Ấp Tân Long, Xã Thanh Phú, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
26/4/2023 đến ngày 26/8/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
HÀ TÂY NPK 20-20-15 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
HÀ TÂY NPK 16-16-8 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
HÀ TÂY NP 23-23 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
HÀ TÂY NP 30-30 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
HÀ TÂY NPK Lúa 1 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
HÀ TÂY Lúa 2 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
KALI SILIC HÀ TÂY |
rắn |
Phân kali viên, phân kali mảnh |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
HÀ TÂY NP 20-20+1SiO2hh |
rắn |
Phân bón NP bổ sung trung lượng |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN GENTA THỤY SĨ |
Hono gold |
Số 34 Đường 6B, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
rắn-lỏng |
Phân bón hữu cơ |
25/05/2023 đến ngày 08/10/2024 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Hủy bỏ |
G.Agold |
rắn-lỏng |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Fuplus 01 |
rắn-lỏng |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Fuplus 02 |
rắn-lỏng |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Fuplus 04 |
rắn-lỏng |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Fuplus 05 |
rắn-lỏng |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Fuplus 06 |
rắn-lỏng |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Fuplus 07 |
rắn-lỏng |
Phân bón hữu cơ |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
BIDU GALAXY |
Số 503/15, Đường F7, KDC Bình Nhựt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
lỏng |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
09/5/2023 đến ngày 13/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
BIDU FULVIC |
lỏng |
Phân bón lá NPK sinh học |
|||||
BIDU ROOTS |
lỏng |
Phân bón lá sinh học |
|||||
BIDU BIG SIZE |
rắn |
Phân bón lá NPK sinh học |
|||||
BIDU PHOS600 |
rắn |
Phân bón lá NPK sinh học |
|||||
BIDU GROW MORE |
rắn |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
BIDU FLOWER |
lỏng |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
|||||
BiOLOGY |
lỏng |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Bid OMEGA |
lỏng |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Bid BEST CHOISE |
rắn |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
BIDU GROWUP |
rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem