Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN LIÊN BANG ĐỨC |
NPK LIÊN BANG ĐỨC 20-5-5+13S+TE |
Lô B119B, Đường A, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
17/05/2023 đến ngày 16/05/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
NPK LIÊN BANG ĐỨC 1 20-5-5+13S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 20-5-6+10S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 1 20-5-6+10S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 18-8-16+6S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 17-7-16+6S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 18-8-17+6S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 18-7-17+6S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 17-7-17+7S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 17-7-19+6S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 17-8-19+6S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 20-20-15+2S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 16-12-15+5S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 20-12-8+6S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
LIÊN BANG ĐỨC |
rắn |
Phân bón vi lượng |
||||
NPK LIÊN BANG ĐỨC 18-18-19+6S+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP HC |
AMIGO HC |
373/1/57D Lý Thường Kiệt, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
rắn |
Phân bón hữu cơ |
20/05/2023 đến ngày 24/11/2024 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
KALICA HC |
rắn |
Phân kali viên, kali mảnh |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH MIỀN NAM |
NPK CNHS Miền Nam 30-10-10 |
243/33/1B Mã Lò, Khu phố 10, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
13/05/2023 đến ngày 18/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HOÀNG PHƯƠNG HỘI |
Cửu Long Xanh 01 |
Số 33 Yersin, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
rắn |
Phân bón hữu cơ khoáng |
18/05/2023 đến ngày 06/09/2023. |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Cửu Long Xanh 02 |
rắn |
Phân bón hữu cơ sinh học |
||||
Cửu Long Xanh 04 |
lỏng |
Phân bón lá NPK sinh học |
||||
Cửu Long Xanh 03 |
rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
CÔNG TY CỔ PHẦN VICOWIN |
VICOWIN - AZELAI |
Số 15 Đường số 1, Khu phố 3, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
rắn |
Phân bón NPK hữu cơ |
19/05/2023 đến ngày 18/09/2023 |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem