Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
CÔNG TY TNHH TÂM HIẾU ĐỨC |
AMMONIUM CHLORIDE TÂM HIẾU ĐỨC |
503/73/10 Phan Văn Trị, Phường 5, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. |
Phân amoni clorua |
21/02/2023 đến ngày 20/02/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Hủy bỏ |
CÔNG TY TNHH NÔNG Á |
NÔNG Á 1 |
Số 06, Đường E2, Tỉnh lộ 2, Thôn Quỳnh Tân II, Thị trấn Buôn Trấp, Huyện Krông Ana, Tỉnh Đắk Lắk |
Phân bón lá NPK-vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
20/02/2023 đến ngày 16/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
NÔNG Á 2 |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
K-HUSA |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng |
|||||
NÔNG Á 3 |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng |
|||||
NÔNG Á 4 |
Phân bón lá NPK-trung-vi lượng |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ĐẠI NAM |
NPK ĐẠI NAM 20-20-15+TE |
381 Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh |
Phân bón hỗn hợp NPK |
18/02/2023 đến ngày 17/02/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
NPK ĐẠI NAM 22-20-15+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẠI NAM 22-10-25+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẠI NAM DANOCOMIX 6-6-6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẠI NAM 16-16-8+1,3S+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK TIÊN PHONG 15-5-20+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẠI NAM 30-20-5+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK DANOCOMIX 20-20-20+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
DANOCOMIX TE NEW |
Phân bón vi lượng |
|||||
NPK DANOCOMIX 7-5-44 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK DANOCOMIX Tiên Phong 3-10-5 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẠI NAM mùa khô 21-5-6+10S+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẠI NAM 10-5-30+1Mg+2S+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẠI NAM 12-7-28+1Mg+2S+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẠI NAM 17-15-8+1,1S+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK DANOCOMIX 10-50-10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC THẾ KỶ |
Ngựa vàng HS01 (Kelpsoil) |
Số 35 đường số 3, khu đô thị mới Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. |
Phân bón hữu cơ |
24/02/2023 đến ngày 29/12/2024 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Ngựa vàng HS02 (Humicold) |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Ngựa vàng HS03 (Ecoworm) |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Ngựa vàng HS04 (Neemsoil) |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Ngựa vàng HS05 (Organic Ca-bo Fruit) |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Ngựa vàng HS06 (Humus Green) |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Ngựa vàng HS07 (Rainbow) |
Phân bón hữu cơ |
|||||
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem