Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
CÔNG TY TNHH MTV SINH HỌC PHÚ SĨ |
Phú Sĩ FJ-01 NPK 10-40- 10 (dạng rắn) |
Số 1076 Tổ 1, Khóm 2, Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Phân bón hỗn hợp NPK |
23/03/2023 đến ngày 18/07/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Hủy bỏ |
Phú Sĩ FJ-06 888 (dạng rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phú Sĩ Wan I NPK 6-6-6 (dạng rắn) |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phú Sĩ Rong biển NPK |
Phân bón NPK sinh học |
|||||
Phú Sĩ FJ-01 NPK 10-40-10 (dạng lỏng) |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
Hủy bỏ | |||
Phú Sĩ FJ-06 888 (dạng lỏng) |
Phân bón vi lượng |
|||||
PHÚ SĨ- GROW |
Phân bón hữu cơ |
23/03/2023 đến ngày 15/11/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Hủy bỏ | ||
FJ Thần Long |
Phân bón hữu cơ |
23/03/2023 đến ngày 07/10/2025 |
||||
FJ Thần Tài |
Phân bón hữu cơ |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN BẠN NHÀ NÔNG |
Bạn Nhà Nông 18-5-11 |
Tổ 1, Đường Đoàn Văn Cự, Ấp Vàm, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Phân bón hỗn hợp NPK |
18/03/2023 đến ngày 28/08/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Bạn Nhà Nông 15-15-15 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Bạn Nhà Nông 16-16-8 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Bạn Nhà Nông 20-20-15 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Bạn Nhà Nông 18-8-18 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Bạn Nhà Nông 15-4-4 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Bạn Nhà Nông |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
Bạn Nhà Nông mùa khô 20-5-5+8S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ UY SANG |
Phân bón vi lượng UY SANG 01 (UY SANG EURO) |
96/118 Đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón vi lượng |
24/03/2023 đến ngày 02/07/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Phân NK 12-31 NAUYCO 1 |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
Phân bón lá USICO-2 |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá USICO 04 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá USICO 05 |
Phân bón lá kali có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá BNV 1 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá BONOVA STARR |
Phân bón lá kali có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá NAUYCO 3 |
Phân bón lá NK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá BONOVA BOSS |
Phân bón lá kali có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá USICO POKA |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
Phân bón lá BONOVA SH |
Phân bón lá PK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá USICO 03 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá USICO-1 |
Phân bón lá PK có chất điều hòa sinh trưởng |
06/04/2023 đến ngày 02/07/2023 |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
Phân bón lá NAUYCO 2 |
Phân bón lá PK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá USICO SJC |
Phân bón lá kali có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá BONOVA 9999 |
Phân bón lá PK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá BONOVA KING |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Phân bón lá BONOVA VIP |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
CÔNG TY TNHH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT THIÊN BÌNH |
Phân bón TAKASI |
E22, Đường D2, Khu Dân Cư Sở VHTT, Đường Liên Phường, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón vi lượng |
23/03/2023 đến ngày 13/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Phân bón TB-FOSKASA |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón STEPCOCIN |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón THITOSAN |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón TB CACU ACTIVE |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón TB CA-BO |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón TB K542 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón PACLOANDO (Tưới rễ TB2) |
Phân bón vi lượng |
|||||
TB RA HOA |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón TBC PK 5-50 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
Phân bón TBC NPK 4-4-49 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
Phân bón TB K541 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
|||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 27 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem