Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
CÔNG TY TNHH NÔNG Á |
Nông Á Thần Nông |
Số 06 đường E2, tỉnh lộ 2, Quỳnh Tân II, Thị trấn Buôn Trấp, Huyện Krông A na, Tỉnh Đắk Lắk |
Phân bón lá trung-vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
29/3/2023 đến ngày 28/3/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
TNN-Lân Nông Á |
Phân bón lá lân-vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Nông Á Happyend |
Phân bón lá trung-vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT MỸ |
NPK ĐẤT MỸ 16-8-16+TE |
Số 340 Ấp Vườn Vũ, Xã Tân Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Phân bón hỗn hợp NPK |
31/03/2023 đến ngày 30/03/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
NPK ĐẤT MỸ 16-16-8+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 17-7-21+TE |
Phân bón NPK-vi lượng |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 20-5-6+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 20-14-10+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 22-16-7+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK rMAKONG ĐẤT MỸ30-10-10+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NP ĐẤT MỸ UREBO.DM |
Phân bón hỗn hợp NP |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 16-6-19+B+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 22-4-4+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NK ĐẤT MỸ 9-9+TE |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 20-20-15+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 17-7-10+11S+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 20-20-15+1Mg+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NK ĐẤT MỸ 20-22+10S+TE |
Phân bón hỗn hợp NK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 15-15-15+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ PREMIUM 17-3-3+Te |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 18-10-8+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ 20-10-10+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK ĐẤT MỸ COMBI 16,21-8,16-16+7S+TE |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VIỆT ÁO |
Đồng Oxydan 1,5 VA |
(Trong khuôn viên Hợp tác xã Thành Công 1), Cụm Công nghiệp Hố Nai, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Phân bón vi lượng |
27/03/2023 đến ngày 26/03/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
NPK VA 3-5-10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Bo sữa bổ sung Canxi 1,5-2,5 VIỆT ÁO |
Phân bón vi lượng |
|||||
Boric 2 VIỆT ÁO |
Phân bón vi lượng |
|||||
Boric 0,21 VIỆT ÁO |
Phân bón vi lượng |
|||||
Canxi-Silic 10,7-9,3 VIỆT ÁO |
Phân bón trung-vi lượng |
|||||
Coper Oxide 1,6 VIỆT ÁO |
Phân bón vi lượng |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUẾ LÂM |
Quế Lâm 09 |
Ấp Trạm Bơm, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phân bón hữu cơ-vi sinh |
22/03/2023 đến ngày 26/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Hủy bỏ |
Quế Lâm 15 |
Phân bón hữu cơ-sinh học-vi sinh |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP KIVA |
NPK Hợp Lực 20-20-20 |
20 Thân Nhân Trung, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón hỗn hợp NPK |
29/03/2023 đến ngày 18/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
NPK Hợp Lực 10-50-10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Hợp Lực 13-3-40 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Hợp Lực 30-10-10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Aust Farm |
Phân bón hữu cơ |
29/03/2023 đến ngày 22/12/2024 |
||||
Master Green |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Fuji Max |
Phân bón hữu cơ |
|||||
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem