Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG NGUYÊN PHÁT |
CAMAX |
36/9 Khu phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Phân bón trung lượng |
29/03/2023 đến ngày 28/03/2026 |
quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRUNG HIỆP LỢI |
Phân bón NPK AGASOL 13-40-13 |
40 Trần Ngọc Diện, Khu phố 1, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón hỗn hợp NPK |
27/03/2023 đến ngày 02/08/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón SOLUCAT 25-5-5 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón NPK WOPROFERT 20-6-20 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón NPK German 15-6,3-20 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón NPK German 15-3-20 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Ready Mix Calcium Boron 23,59-4 |
Phân bón vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
Phân bón NPK WOPROFERT 12-12-17+1Mg |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||
Phân bón NPK WOPROFERT 13-10-20+3S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||
Phân bón NPK WOPROFERT 15-5-20+8S+1Mg |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||
Phân bón NP WOPRO HIGHT P SL 7,4-37 |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HÓA SINH |
Hóa Sinh |
55D Trần Phú, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón hữu cơ |
31/03/2023 đến ngày 07/05/2024 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
SP-Hóa Sinh |
Phân bón hữu cơ |
31/03/2023 đến ngày 19/06/2024. |
|||
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP - THỦY SẢN BẠC LIÊU |
Organic NN-TS BACLIEU ELLOW22 |
Lô G, Đường N2 và Đường Gom, Khu công nghiệp Trà Kha, Phường 8, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
Phân bón hữu cơ |
04/04/2023 đến ngày 03/04/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Organic NN-TS BACLIEU GREEN28 |
Phân bón hữu cơ |
||||
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD |
GreenField 50 |
Lô 1/15 Khu công nghiệp Phan Thiết – Giai đoạn 1, Xã Phong Nẫm, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
Phân bón hữu cơ |
05/4/2023 đến ngày 18/7/2024 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TANIXA |
Oliga Max Gold |
Lô A18A, Đường số 6, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Phân bón lá hữu cơ-vi lượng |
04/04/2023 đến ngày 03/04/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Viruka Max |
Phân bón lá hữu cơ-vi lượng |
||||
Clear Max |
Phân bón lá hữu cơ-vi lượng |
||||
Chadot Max |
Phân bón lá hữu cơ-vi lượng |
||||
MXV- NANNO Kẽm 0,3(dạng lỏng) |
Phân bón lá vi lượng |
04/04/2023 đến ngày 12/09/2023 |
|||
MXV- NANNO Cu 0,3 (dạng lỏng) |
Phân bón lá vi lượng |
||||
MXV- NANNO SiO2hh 0,3(dạng lỏng) |
Phân bón lá trung lượng |
||||
MXV- NANNO Kẽm 0,3 dạng rắn |
Phân bón lá vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
MXV- NANNO Cu 0,3 (dạng rắn) |
Phân bón lá vi lượng |
||||
MXV- NANNO SiO2hh 0,3(dạng rắn) |
Phân bón lá trung lượng |
||||
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN HIỆP PHÁT.VN |
Phân bón Acenter |
Lô E4-02, Đường số 3, KCN Đức Hòa 3 – Hồng Đạt, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
Phân bón hữu cơ-khoáng |
05/04/2023 đến ngày 04/04/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón hữu cơ vi sinh Arino |
Phân bón hữu cơ-vi sinh |
||||
CÔNG TY CỔ PHẦN XNKOSAKA NHẬT BẢN |
RE-ISO |
Số 141 Đường số 26, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón hỗn hợp NK |
31/03/2023 đến ngày 30/03/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
AP-ISO |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||
OP-ISO |
Phân bón hỗn hợp NK |
||||
NPK 32-10-10 OSAKA |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 15-5-32 OSAKA |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
CÔNG TY TNHH NÔNG SINH KHANG NGUYÊN |
Công nghệ xanh 01 (GATEC 01) |
G5 Khu dân cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón hữu cơ khoáng |
06/04/2023 đến ngày 28/08/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HỮU CƠ KIÊN GIANG |
HCKG1 |
Số 151/15 ấp Thạnh Hòa 2, xã Thủy Liễu, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang. |
Phân bón hữu cơ |
10/4/2023 đến ngày 09/4/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem