Stt |
Lĩnh vực |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ CN (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
29 |
Phân bón |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ ĐỨC NÔNG |
LÂN XANH TỐT-DNF |
332/129/7 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. |
lỏng |
Phân bón lá hỗn hợp PK |
02/01/2023 đến ngày 22/07/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
CANXI-DNF |
lỏng |
Phân bón lá trung lượng |
||||||
BÒ VÀNG-Bo DNF |
lỏng |
Phân bón lá vi lượng |
||||||
CÁ NGỰA VÀNG DUNO-107 |
lỏng |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
CÁ NGỰA VÀNG DUNO-108 |
lỏng |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
TRÙN HỔ-DNF |
Rắn |
Phân bón hữu cơ sinh học |
||||||
KALI CAO-DNF NPK 5-5-44+TE |
Rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||||
LÂN CAO-DNF NPK 10-52-10+TE |
Rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||||
30 |
Phân bón |
CÔNG TY TNHH TÂM HIẾU ĐỨC |
Kali Clorua 60Boi |
503/73/10 Phan Văn Trị, Phường 5, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. |
Rắn |
Phân kali clorua |
05/01/2023 đến ngày 04/01/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón NPK Hoa Sen 22-20-15 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
05/01/2023 đến ngày 28/08/2023 |
|||||
Phân NPK Thuận Ý 18-8-25 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Phân NP.TT+ 18-46 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
||||||
Phân bón NPK Thuận Ý 20-10-3 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Thuận ý NPK 10-5-15 ALL COMPLEX |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Thuận Ý PK 5-35 SULOBLE BROWN |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp PK |
||||||
Phân NPK Thuận Ý 7-5-45 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Phân NPK Thuận Ý 14-8-6 |
Rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||||
Phân bón NPK 20-20-15+TE |
Rắn |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||||
Hoa Sen 16-16-8+TE SULOBLE GREEN |
Rắn |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
||||||
Phân bón NPK 25-25-5+TE |
Rắn |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
||||||
Phân bón NPK Hoa Sen 18-6-24+TE |
Rắn |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
||||||
THD1 vi lượng bón rễ SOIL CALCINIT |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
||||||
Phân kali silic 45% |
Rắn |
Phân kali viên, kali mảnh |
||||||
Green 2 FLOWER |
Rắn |
Phân bón vi lượng |
||||||
31 |
Phân bón |
CÔNG TY TNHH SCIENCE HOA KỲ |
Phân trung lượng NV2 |
16B, Trương Vĩnh Nguyên, KV Thạnh Mỹ, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ, Việt Nam |
Rắn |
Phân bón trung lượng |
07/01/2023 đến ngày 30/05/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón lá Nông Việt NV3 |
lỏng |
Phân bón lá PK-trung lượng |
||||||
Phân bón lá Nông Việt NV4 |
lỏng |
Phân bón lá NPK-sinh học-vi lượng |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 23 Lượt xem
13/12/2424 | 27 Lượt xem
28/09/2424 | 71 Lượt xem
02/11/2424 | 45 Lượt xem
23/11/2424 | 49 Lượt xem
06/04/2424 | 141 Lượt xem
18/09/2424 | 63 Lượt xem
21/10/2424 | 67 Lượt xem
05/03/2424 | 175 Lượt xem