Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN VIỆT ANH |
Phân bón NPK 20-5-6 VIỆT ANH |
Số 43/24 Đường Huỳnh Văn Cọ, Khu phố 6, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
15/06/2023 đến ngày 14/06/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Phân bón NPK 22-4-7 VIỆT ANH |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón NPK 17-7-17 VIỆT ANH |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Phân bón NPK 16-16-8 -VIỆT ANH |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NAM VIỆT GOLD |
rắn |
Phân bón vi lượng |
|||||
NAM VIỆT RED NPK 17-5-19 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN LIÊN BANG ĐỨC |
MEKONG LBD |
Lô B119B, Đường A, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
rắn |
Phân bón hữu cơ |
15/06/2023 đến ngày 27/07/2025 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN LIÊN BANG ĐỨC |
NPK Yuroka 16-16-16 |
Đường D3, KCN Phú Mỹ II, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, Việt Nam |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
06/06/2023 đến ngày 05/06/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
CÔNG TY TNHH BA CON CÒ VIỆT PHÁP |
NPK 22-10-7 CON COC |
Khóm 3, Phường 1, Thị xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
lỏng-rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
17/06/2023 đến ngày 18/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Hủy bỏ |
NP Việt Pháp 19-29 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NP |
17/06/2023 đến ngày 16/06/2026 |
||||
NPK Việt Pháp 20-20-15 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Việt Pháp 25-25-5 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK Việt Pháp 30-20-5 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
CÔNG TY TNHH HỢP PHÁT LỘC |
LAGAMIX 2-2-2 |
Số 30/2, Ấp 3, Xã La Ngà, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai |
rắn |
Phân bón hữu cơ sinh học |
15/06/2023 đến ngày 19/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
LAGAMIX 4-2-2 |
rắn |
Phân bón hữu cơ khoáng |
|||||
CÔNG TY TNHH CHÂU PHA |
SAF ALASKA 5-25-3 |
30/1 Nguyễn Hiến Lê, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
rắn-lỏng |
Phân bón NPK-vi lượng |
21/06/2023 đến ngày 18/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN THÀNH PHƯƠNG |
Ammonium Chloride Amon N25 TPF |
Số 132, Quốc lộ 30, Khóm Mỹ Tây, Thị Trấn Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
rắn |
Phân amoni clorua |
27/06/2023 đến ngày 26/06/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Ammonium Sulphate SA TPF |
rắn |
Phân amoni sulphat |
|||||
Potassium Chloride Kali 61 TPF |
rắn |
Phân kali clorua |
|||||
Potassium Sulphate TPF |
rắn |
Phân kali sulphat |
|||||
Di-ammonium phosphate 18-46 DAP TPF |
rắn |
Phân bón diamomi phosphat |
|||||
Di-ammonium phosphate 15-42 DAP TPF |
rắn |
Phân bón diamomi phosphat |
|||||
Urea TPF |
rắn |
Phân urê |
|||||
Potassium Sulphate TPF |
rắn |
Phân sulphat kali magie |
|||||
NPK HAOSITE 17-17-17 (S) |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
NPK HAOSITE 20-20-15+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 46 Lượt xem
19/10/2424 | 44 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem