TT |
Tên cơ sở chứng nhận |
Địa chỉ sản xuất |
Ngày cấp |
Ngày hết hiệu lực |
Đối tượng cây trồng (sản phẩm) |
Diện tích chứng nhận (ha) |
Sản lượng dự kiến/năm (tấn/năm) |
Mã số chứng nhận (nếu có) |
Ghi chú
|
1 |
Hộ Kinh Doanh Ngô Thế Hoàn
|
Buôn Ja Rai, Xã Ea Kuếh, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk |
11/11/2020 |
10/11/2023 |
Cà phê Robusta |
2 |
2 |
VietGAP.20-0017/SGC |
Hủy bỏ |
2 |
Vùng Sản Xuất Lúa An Toàn Thôn Công Hà, Xã Hà Mãn |
Thôn Công Hà, xã Hà Mãn, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
23/11/2020 |
22/11/2023 |
Lúa (Hà Phát 3) |
10 |
63.71 |
VietGAP.20-0019.5/SGC |
Hủy bỏ |
3 |
Vùng Sản Xuất Lúa An Toàn Thôn Bùi Xá, Xã Ninh Xá |
thôn Bùi xá, xã Ninh Xá, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
23/11/2020 |
22/11/2023 |
Lúa (DT18, BT7) |
10 |
65 |
VietGAP.20-0019.4/SGC |
Hủy bỏ |
4 |
Vùng Sản Xuất Lúa An Toàn Thôn Đại Tự, Xã Thanh Khương |
thôn Đại Tự, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
23/11/2020 |
22/11/2023 |
Lúa (TBR225, DH12) |
10 |
65 |
VietGAP.20-0019.2/SGC |
Hủy bỏ |
5 |
Vùng Sản Xuất Lúa An Toàn Thôn Liễu Ngạn, Xã Ngũ Thái |
thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
23/11/2020 |
22/11/2023 |
Lúa (DT18, Gia Lộc 25, Nếp) |
10 |
65 |
VietGAP.20-0019.3/SGC |
Hủy bỏ |
6 |
Vùng Sản Xuất Lúa An Toàn Thôn Thuận An, Xã Trạm Lộ |
thôn Thuận An, xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
23/11/2020 |
22/11/2023 |
Lúa (TBR225, BT7, VNR20) |
5 |
33 |
VietGAP.20-0019.1/SGC |
Hủy bỏ |
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 45 Lượt xem
19/10/2424 | 43 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem