TT |
Tên cơ sở chứng nhận |
Địa chỉ sản xuất |
Ngày cấp |
Ngày hết hiệu lực |
Đối tượng cây trồng (sản phẩm) |
Diện tích chứng nhận (ha) |
Sản lượng dự kiến/năm (tấn/năm) |
Mã số chứng nhận (nếu có) |
Ghi chú
|
1 |
Công Ty Tnhh Nông Nghiệp Sạch Phước Thành Food |
Tổ 8, khu phố Lộc Phước, Phường Lộc Hưng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
07/12/2020 |
06/12/2023 |
Rau ăn lá, Rau gia vị |
0.14 |
96 |
VietGAP.20-0020/SGC |
Hủy bỏ |
2 |
Hợp Tác Xã Rau An Toàn Xuân Đồng |
Tổ 2, KP Xuân Đồng, phường Tân Thiện, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
02/12/2020 |
03/12/2023 |
Rau ăn lá, Rau ăn quả, Rau gia vị |
5.3 |
376 |
VietGAP.20-0021/SGC |
Hủy bỏ |
3 |
Chi Nhánh Công Ty Tnhh Nông Sản Thực Phẩm Thảo Nguyên |
Số 156 đường Thánh Mẫu, Phường 7, Tp Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
09/12/2020 |
08/12/2023 |
Rau ăn lá, Rau ăn quả, Rau ăn củ, Rau ăn bông |
23.7 |
3081 |
VietGAP.20-0022/SGC |
hết hạn |
4 |
Công Ty Tnhh Bảo Long Đức Trọng |
Tổ 20, đường Lê Hồng Phong, thị trấn Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
10/12/2020 |
09/12/2023 |
Rau ăn lá, Rau ăn quả, Rau ăn củ, Rau ăn bông |
15.5 |
1000 |
VietGAP.20-0023/SGC |
hết hạn |
5 |
Công Ty Tnhh Thái Tài Nguyễn |
Số 80, Trần Quốc Toản, Khu 3, Phường B’Lao, Tp Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
11/12/2020 |
10/12/2023 |
Chè |
17.46 |
219.01 |
VietGAP.20-0024/SGC |
Hủy bỏ |
6 |
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Trường Đạt
|
Thửa đất số 9, tờ bản đồ số 7, đường Nam Sông Hậu, Ấp 1, TT. Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
14/12/2020 |
13/12/2023 |
Bưởi da xanh |
8 |
240 |
VietGAP.20-0025/SGC |
Hủy bỏ |
7 |
Công Ty Tnhh Lam Lâm |
Số 930/206, Quốc lộ 1, Khóm 7, Phường 2, TP. Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
15/12/2020 |
14/12/2023 |
Cà chua bi, Xà lách, Cải Xanh, Dưa leo, Bạc hà |
0.12 |
3.5 |
VietGAP.20-0026/SGC |
Hủy bỏ |
8 |
Hợp Tác Xã Mỹ Thuận |
Ấp Tam Sóc B2, Xã Mỹ Thuận, H. Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng |
16/12/2020 |
15/12/2023 |
Lúa OM18 |
30 |
675 |
VietGAP.20-0027/SGC |
Hủy bỏ |
9 |
Tổ hợp tác Trang trại Sơn Ngọc |
Xã Hòa Quang Bắc, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên |
25/12/2020 |
24/12/2023 |
Mãng cầu ( Na) và Mít |
7 |
115 |
VietGAP.20-0028/SGC |
Hủy bỏ |
10 |
Hợp tác xã Nhuận Phú Tân |
Xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
25/12/2020 |
24/12/2023 |
Bưởi da xanh |
15 |
570 |
VietGAP.20-0029/SGC |
Hủy bỏ |
11 |
Hợp tác xã Thanh Long Kiểng Phước Gò Công |
Xã Kiểng Phước, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang |
25/12/2020 |
24/12/2023 |
Thanh long |
21 |
476 |
VietGAP.20-0030/SGC |
|
12 |
Hợp tác xã Nông nghiệp Hưng Lợi 1 |
Ấp Hòa Lộc 2, Xã Xuân Hòa, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng |
25/12/2020 |
24/12/2023 |
Cây Sầu Riêng |
28.8 |
500 |
VietGAP.20-0031/SGC |
|
13 |
Hợp tác xã Nông nghiệp Tân Phú |
ấp Tân Tây, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
26/12/2020 |
25/12/2023 |
Cây Sầu Riêng |
25.8 |
516 |
VietGAP.20-0032/SGC |
|
14 |
Hợp tác xã Nông nghiệp Hưng Khánh Trung B |
xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
26/12/2020 |
25/12/2023 |
Cây Sầu Riêng |
10 |
200 |
VietGAP.20-0033/SGC |
Hủy bỏ |
15 |
Hộ gia đình – Võ Hồng Phúc |
Ấp 2, Xã Bình Hòa Nam, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An |
30/12/2020 |
29/12/2023 |
Trái ổi |
2 |
300-350 |
VietGAP.20-0006/SGC |
Hủy bỏ |
16 |
Hợp tác xã Nông nghiệp – Lâm nghiệp Quyết Tiến |
Thôn 2, xã Ayun, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
21/12/2020 |
20/12/2023 |
Lúa HT1 |
24.54 |
105 |
VietGAP.20-0018/SGC |
|
28/09/2424 | 48 Lượt xem
21/10/2424 | 49 Lượt xem
02/11/2424 | 28 Lượt xem
06/04/2424 | 128 Lượt xem
18/09/2424 | 45 Lượt xem
19/10/2424 | 43 Lượt xem
05/03/2424 | 153 Lượt xem
03/08/2424 | 101 Lượt xem
13/09/2424 | 49 Lượt xem
05/03/2424 | 161 Lượt xem